TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pay

Trả lương

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trả tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mỏ dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp chứa dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp cát kết tập trung dầu khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trả giá 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

pay

pay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

pay

Lohn

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gehalt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

bezahlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

pay

(to pay) : thù lao, tiên thướng. (of a workman, an employee) tien công, tiến lương, (of a servant) tjen cõng, (of an official) lương bổng, dải ngộ, (military) lương linh. - back pay - lương chưa lành, tiến đãi ngộ (qsự) lương lính chưa lânh. (qsự) half-pay - nữa lương. - leave pay trơ cấp nghi việc, trợ cấp nghỉ phép. - ordinary pay and allowances - lương bóng và phụ cap. - unemployed pay - trợ cap that nghiệp, trự cấp không có việc làm. holidays with pay - nghĩ phép có lương. [L] to pay a sum into court - nộp một tien ký quỹ cho tòa án, đóng một so tiên. [HC] (Mỹ) ability to pay theory - lý thuyet ve năng lực chi trà. ’ pay as you earn - Xch P.A.Y.E. - pay as you go - trà theo khoán có diêu chình theo thời gian. [BH] paid up insurance - bào hiêm đóng hết một lần. - pay-box, pay-desk, pay-office - ghi SÊ, quày, chỗ trá tiền lương, phòng phát lương. - pay-day - ngày trà tiên, ngày phát lương (TTCK - account day) - pay-gate - cửa quay (phát tiên lương). - pay-roll, pay-sheet - bàng lương, giấy trà tiền. [HC] tờ kiêm diêm, (q.sự) sô lương. payroll taxes - thuế do chù nhãn chận trừ trên lương.

Từ điển toán học Anh-Việt

pay

trả, trả giá 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bezahlen

pay

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pay

Trả lương

Lexikon xây dựng Anh-Đức

pay

pay

Lohn, Gehalt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pay

mỏ dầu, lớp chứa dầu, lớp cát kết tập trung dầu khí

Tự điển Dầu Khí

pay

[pei]

  • danh từ

    o   đô dày tầng sản phẩm

    Độ dày tầng sản phẩm trong giếng khoan.

    o   sự trả tiền

    o   tiền lượng, tiền chi phí

    §   pay and allowances : tiền lương và phụ cấp

    §   effective pay : tiền lương thực tế

    §   deep pay : thành hệ sản xuất dưới sâu

    §   pay formation : vỉa sản phẩm

    §   pay out : thời gian hoàn chi phí

    §   pay sand : đá cát sản xuất

    §   pay streak : bề chứa có giá trị thương mại

    §   pay zone : tầng sâu sản phẩm

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pay

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Pay

    Trả lương

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pay

    pay

    v. to give money for work done or for something bought

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    pay

    trả tiền