TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lohnen

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng bỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
löhnen

trả lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lohnen

lohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
löhnen

löhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Aufwand hat sich gelohnt

chi phí bỏ ra đã đem lại kết quả. xứng đáng (với tiền của, công sức...)

das alte Auto lohnt keine Reparatur mehr

chiếc xe cũ đó không đáng để sửa nữa. thưởng, tặng thưởng, ban thưởng

jmdm. seine Hilfe lohnen

tặng thưởng ai vì sự giúp đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lohnen /(sw. V.; hat)/

đáng giá; có lợi; xứng đáng (với khoản đầu tư, công sức ) bỏ ra;

der Aufwand hat sich gelohnt : chi phí bỏ ra đã đem lại kết quả. xứng đáng (với tiền của, công sức...) das alte Auto lohnt keine Reparatur mehr : chiếc xe cũ đó không đáng để sửa nữa. thưởng, tặng thưởng, ban thưởng jmdm. seine Hilfe lohnen : tặng thưởng ai vì sự giúp đỡ.

lohnen /(sw. V.; hat)/

trả tiền; thanh toán; trả lương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lohnen /vt/

1. (j-m) thương; tặng thương, ban thương; 2. trả tiền, thanh toán; trả lương;

löhnen /vt/

trả lương.