Dienstbezüge /(Pl.)/
tiền lương;
Arbeitslohn /der/
tiền lương;
tiền công;
Lohn /[lo:n], der; -[e]s, Löhne/
tiền lương;
tiền công;
cố một chỗ làm ổn định : in Lohn und Brot Stehen : jmdn. ụm
Lohnung /die; -en/
tiền công;
tiền lương;
Vergutung /die; -en/
tiền công;
tiền lương;
Entlohnung /die; -, -en/
tiền lương;
tiền công (Lohn);
Salar /[za'ls:r], das; -s, -e (bes. Schweiz., auch südd., österr., sonst veraltet)/
tiền lương;
lương;
lương bổng (Lohn);
Verdienst /der; -[e]s, -e/
thu nhập;
tiền lương;
tiền công;
Besoldung /[ba'zoldörj], die; -, -en/
tiền lương;
tiền công;
lương bổng;
nâng lương. : die Besoldung erhöhen
Einkommen /das; -s, -/
khoản thu nhập;
lợi tức;
tiền lương;
có khoản thu nhập hàng tháng khá cao. : ein hohes monatliches Einkommen haben
Bezug /der; -[e]s, Bezüge/
(nur im PL, österr auch im Sg ) tiền lương;
tiền công;
lương bổng;
khoản thu nhập (Gehalt, Einkommen);
gehaltlich /(Adj.) (ugs.)/
(thuộc về) tiền lương;
tiền thù lao;
tiền công;
lương bổng;
thu nhập;
Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/
tiền lương;
tiền công;
vật tìm kiếm được;
vật thu thập được;
vật khai thác được (das Erworbene);