TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền công

tiền công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương bổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền công thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền doanh thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí về lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí nhân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền nhuận bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thù lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tìm kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thu thập được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khai thác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món thù lao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trả lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-löhne tiền lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưđng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền trợ cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tru cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiền công .

lệ phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế hải quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiền công

 pay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salary

 
Từ điển phân tích kinh tế

Wages

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

emolument

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền công

Erwerb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bemuhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitslohn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lohn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entlohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdienst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besoldung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Macherlohn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lohnkosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hono

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löhnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstlohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehalt I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiền công .

Gebühr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verwendung der Arbeitswertedatei

Sử dụng dữ liệu về chỉ số tính tiền công

v Gliederung der Rechnung nach Arbeitslohn und Material durchführen.

Sắp xếp chi tiết hóa đơn theo tiền công và vật liệu.

v Auftragskontrolle: Lohn- und Materialabgleich durchführen, Einhaltung der Kostenschätzung prüfen, Ersatzteile prüfen.

Kiểm tra đơn hàng: kiểm tra tiền công và vật liệu, kiểm tra việc giữ đúng chi phí dự toán, kiểm tra các phụ tùng.

Außerdem wird durch die gro- ße Schichtdicke, die je Arbeitsgang möglich ist, der Arbeitsaufwand stark verringert.

Ngoài ra, nhờ vào khả năng có thể sơn phủ với lớp sơn dày sau mỗi bước gia công, chi phí tiền công lao động được giảm đáng kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit seinem Gehalt I áuskommen

sông bằng đổng lương của mình;

seinem Erwerb nachgehen

chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

nach Gebühr

tùy công lao, theo phẩm chất;

nach Gebühr würdigen

đánh giá đúng ai;

nach Gebühr entlöhnt werden

nhận thưỏng; über

das ist wider álle Gebühr

điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für meine Bemühungen berechne ich Ihnen...

đối với phần công việc của tôi, tôi tính ông khoản tiền là...

in Lohn und Brot Stehen

cố một chỗ làm ổn định

jmdn. ụm

die Besoldung erhöhen

nâng lương.

er ar beitete gegen ein geringes Entgelt

nó làm việc để nhận khoản tiền công ít ỏi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löhnung /f =, -en/

1. lương, tiền công; 2. sự trả [phát] lương.

Dienstlohn /m -{/

e)s, -löhne tiền lương, tiền công, lương bổng, lương;

Gehalt I /n -(e)s, -hâlter/

tiền lương, tiền thù lao, tiền công, lương bổng, lương; mit seinem Gehalt I áuskommen sông bằng đổng lương của mình; hohe Gehälter éinheim- sen hôt được nhiều tiền.

Erwerb /m -(e)s,/

1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Gage /f =, -n/

tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền cấp dưông, cấp dưđng phí, tiền thù lao, tiền trợ cắp, tiền tru cấp.

Gebühr /f =, -en/

1. lệ phí, hội phí; nach Gebühr tùy công lao, theo phẩm chất; nach Gebühr würdigen đánh giá đúng ai; nach Gebühr entlöhnt werden nhận thưỏng; über (álle) - ngoài mọi biện pháp, qúa mức, qúa đáng, thái qúa, qúa sá; 2. lịch sự, xã giao; das ist wider álle Gebühr điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emolument

Lương (bổng), tiền công, món thù lao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wages

Tiền lương, tiền công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemuhung /die; -, -en/

(Pl ) tiền công;

đối với phần công việc của tôi, tôi tính ông khoản tiền là... : für meine Bemühungen berechne ich Ihnen...

Arbeitslohn /der/

tiền lương; tiền công;

Lohn /[lo:n], der; -[e]s, Löhne/

tiền lương; tiền công;

cố một chỗ làm ổn định : in Lohn und Brot Stehen : jmdn. ụm

Lohnung /die; -en/

tiền công; tiền lương;

Vergutung /die; -en/

tiền công; tiền lương;

Entlohnung /die; -, -en/

tiền lương; tiền công (Lohn);

Verdienst /der; -[e]s, -e/

thu nhập; tiền lương; tiền công;

Besoldung /[ba'zoldörj], die; -, -en/

tiền lương; tiền công; lương bổng;

nâng lương. : die Besoldung erhöhen

Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/

tiền thưởng; tiền công; tiền thù lao;

nó làm việc để nhận khoản tiền công ít ỏi. : er ar beitete gegen ein geringes Entgelt

Macherlohn /der (PL selten)/

tiền công (sản xuất, may V V ); tiền công thực hiện; tiền gia công;

Erlös /[er'10:s], der; -es, -e/

tiền doanh thu; khoản tiền thu được; tiền công;

Bezug /der; -[e]s, Bezüge/

(nur im PL, österr auch im Sg ) tiền lương; tiền công; lương bổng; khoản thu nhập (Gehalt, Einkommen);

Lohnkosten /(PL) (Wirtsch.)/

chi phí về lao động; chi phí nhân công; tiền công;

Hono /rar [hono'ra:r], das; -s, -e/

tiền nhuận bút; thù lao; tiền công; tiền thù lao (cho dịch vụ chuyên môn như luật sư, bác sĩ );

gehaltlich /(Adj.) (ugs.)/

(thuộc về) tiền lương; tiền thù lao; tiền công; lương bổng; thu nhập;

Erwerb /[er'verp], der; -[e]s, -e/

tiền lương; tiền công; vật tìm kiếm được; vật thu thập được; vật khai thác được (das Erworbene);

Từ điển phân tích kinh tế

salary

tiền công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pay, payment

tiền công

 wage

lương, tiền công