Nebenberuf /m -(e)s,/
nghề phụ, chuyôn môn phụ.
nebenberuflich /a/
thuộc] nghề phụ, chuyên môn phụ
Hđfsbetrieb /m -(e)s, -e/
nghề phụ, sự sản xuất phụ, xí nghiệp phụ; -
Erwerb /m -(e)s,/
1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.