Việt
công việc làm thêm
giờ làm thêm
việc làm phụ
nghề phụ
nghề tay trái
giờ phụ trội
công việc trội
sự làm việc quá sức
Anh
extra work
overwork
Đức
Nebenerwerb
Zuerwerb
Nebenberuf
u
Überstunde
công việc trội, công việc làm thêm, sự làm việc quá sức
Überstunde /f =, -n/
giờ làm thêm, công việc làm thêm; Überstunde n machen [leisten] làm thêm.
Nebenerwerb /der/
công việc làm thêm;
Zuerwerb /der; -[e]s/
việc làm phụ; công việc làm thêm (Nebenerwerb);
Nebenberuf /der/
nghề phụ; công việc làm thêm; nghề tay trái;
u /ber.stun.de , die; -, -n/
giờ làm thêm; giờ phụ trội; công việc làm thêm;
extra work /xây dựng/