TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

u

chữ thd hai mót trong mẫu tự ĐÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und và.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergrundbahn đưòng xe điện ngầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urán Uran.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Urschrift nguyên bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số truyền nhiệt chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

urani

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuyết vị lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có quan điểm khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả bóng đánh qua đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất rõ __ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc chồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ làm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ phụ trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc làm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt khỏi khung định mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt ngoài biểu giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đáng bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phật ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá hăm hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quá sô't sắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thành vượt mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện vượt mức kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ypsilon ¥ = Yen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ü

đổi chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chở quá tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quá tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

u

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

u

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ü

Ü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spannung U

Điện áp U

Schneid-spalt u

Khe hở cắt u

Halbzeug (U-Profil)

Bán thành phẩm (profin chữ U)

 Gleit- u. Führungsrolle.

(1) Con lăn trượt và dẫn hướng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

U-Bogen, Winkelbogen, Z-Bogen u. Ä.

Khớp chữ U, khớp góc, khớp chữ Z v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein notwendiges Übel

một điều không thể tránh khỏi

das kleinere Übel, das kleinere von zwei Übeln

điều ít tồi tệ hơn.

die Firma ist hierher übergesiedelt

công ty đã chuyển trụ sở đến đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u /.ti.li.ta.ris.mus [utilita’nsmus], der, - (Philos.)/

thuyết vị lợi (Nützlichkeitsprinzip);

u /die; -n, -n/

người có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác;

U /.ber.kopf.ball, der (Tennis)/

quả bóng đánh qua đầu;

U /.ber.sicht.lich.keit, die; -/

tính dễ nhìn thấy; tính dễ quan sát;

U /.ber.sicht.lich.keit, die; -/

tính chất rõ __ ràng; sự dễ hiểu;

u /.ber.flie.ger, der/

người thông minh; người tài năng; người khéo léo (hơn bình thường);

u /ber.gangs.pha.se, die/

giai đoạn chuyển tiếp; giai đoạn quá độ;

u /.ni.fi.zie.rung, die; -en (bes. Fachspr.)/

sự thống nhất; sự hợp nhất (Vereinheit lichung);

u /.ni.for.mi.tät, die; - (bildungsspr., oft abwer tend)/

tính thông nhất; tính đồng dạng; tính đồng hình; tính đơn điệu (Einheitlich keit, Gleichförmigkeit);

u /ni.so.no (Adv.) (Musik)/

hòa âm; đồng âm;

U /.ber.sprechen (st. V.; hat) (Funkw., Ferns.)/

lồng tiếng; đọc chồng lên (âm thanh gốc);

u /ber.stun.de , die; -, -n/

giờ làm thêm; giờ phụ trội; công việc làm thêm;

U /.ber.ta.rif.lieh (Adj.)/

vượt khỏi khung định mức; vượt ngoài biểu giá;

U /bei, das; -s, -/

điều không may; điều đáng bực; điều tồi tệ;

ein notwendiges Übel : một điều không thể tránh khỏi das kleinere Übel, das kleinere von zwei Übeln : điều ít tồi tệ hơn.

U /bei, das; -s, -/

(meist geh ) nỗi đau đớn; cơn đau; bệnh tật (Leiden, Krankheit);

U /bei, das; -s, -/

(o PI ) (geh veraltend) điều xấu; điều ác;

U /bei neh.men (sw. V.; hat)/

bực mình; phật ý; không hài lòng;

U /-ber.ei.fer, der; -s/

tính quá hăm hở; tính quá hăng hái; tính quá sô' t sắng;

U /.ber.er.fiil. lung, die; -, -en/

sự hoàn thành vượt mức; sự thực hiện vượt mức kế hoạch;

u,Y

Ypsilon (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái Hy lạp) ¥ = Yen (đồng Yên của Nhật Bản);

Ü /.berỊsie.deln (sw. V.; ist)/

đổi chỗ ở; dời chỗ ở; chuyển trụ sở; dọn nhà; chuyển nhà;

die Firma ist hierher übergesiedelt : công ty đã chuyển trụ sở đến đây.

Ü /ber.be. las.tung, die; -, -en/

sự chở quá tải; sự quá tải;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

U

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

U /v_tắt/ÂM, (Volumengeschwindigkeit, Volumenstrom)/

[EN] U (volume current)

[VI] dòng âm lượng

U /v_tắt/ĐIỆN (Spannung)/

[EN] V (voltage)

[VI] điện áp

U /v_tắt/Q_HỌC (Strahlungsenergie)/

[EN] U (radiant energy)

[VI] năng lượng bức xạ

U /v_tắt/NH_ĐỘNG (Wärmeübertragungskoeffizient)/

[EN] U (overall heat transfer coefficient)

[VI] hệ số truyền nhiệt chung

u /nt/HOÁ/

[EN] U (uranium)

[VI] U, uran, urani

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u /n =, =/

chữ thd hai mót trong mẫu tự ĐÚC; (viét tắt) u. (und) và; u.a. (unter anderem) trong đám những cái (ngưòi) khác.

u

und và.

u

Untergrundbahn đưòng xe điện ngầm.

u

Urán (hóa) Uran.

U

Urschrift nguyên bản, bản chính, bản góc.