Việt
người có quan điểm khác
người có cách nghĩ khác
Đức
u
Andersdenkende
u /die; -n, -n/
người có quan điểm (tư tưởng, chính kiến) khác;
Andersdenkende /der u. die; -n, -n/
người có cách nghĩ khác; người có quan điểm khác;