Việt
sự dễ hiểu
sự dễ tiếp thu
tính chất rõ __ ràng
Đức
Zugänglichkeit
U
Zugänglichkeit /die; -/
sự dễ hiểu; sự dễ tiếp thu;
U /.ber.sicht.lich.keit, die; -/
tính chất rõ __ ràng; sự dễ hiểu;