Việt
tính tiếp cận được
tính dễ tiếp cận
sự tối được
sự vào được
sự dễ tiếp cận
sự cho phép sử dụng
sự dễ gần
tính cởi mở
sự dễ hiểu
sự dễ tiếp thu
Anh
accessibility
accessibilty
ease of access
Đức
Zugänglichkeit
Erreichbarkeit
Pháp
accessibilité
Erreichbarkeit,Zugänglichkeit /IT-TECH/
[DE] Erreichbarkeit; Zugänglichkeit
[EN] accessibility
[FR] accessibilité
Zugänglichkeit /die; -/
sự tối được; sự vào được; sự dễ tiếp cận;
sự cho phép sử dụng;
sự dễ gần; tính cởi mở;
sự dễ hiểu; sự dễ tiếp thu;
Zugänglichkeit /f/CƠ/
[EN] accessibility, ease of access
[VI] tính tiếp cận được, tính dễ tiếp cận