Kontaktfähigkeit /die (o. PL)/
tính cởi mở;
tính quảng giao;
Zugänglichkeit /die; -/
sự dễ gần;
tính cởi mở;
Soziabilitat /die; - (SozioL)/
tính chan hòa;
tính cởi mở;
tính quảng giao;
Offenherzigkeit /die; -/
tính cởi mở;
tính bộc trực;
tính thẳng thắn;
Mitteilsamkeit /die; -/
tính chan hòa;
tính cởi mở;
tính dễ gần;
Treuherzigkeit /die; -/
tính cởi mở;
tính thẳng thắn;
tính chân thật;
Geselligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính quảng giao;
tính cởi mở;
tính chan hòa;
Geradheit /die; -/
tính thẳng thắn;
tính ngay thẳng;
tính cởi mở (Aufrichtigkeit, Offenheit);
Leutseligkeit /die/
tính ân cần;
tính niềm nở;
tính cởi mở;
tính quảng giao;
Aufrichtigkeit /die; -/
tính cởi mở;
tính bộc trực;
sự thẳng thắn;
sự chân thành (Ehrlichkeit, Offenheit);
Freimut /der/
tính cởi mở;
tính bộc trực;
tính thẳng thắn;
tính chân thật (Offen heit, Aufrichtigkeit);
nói một cách thẳng thắn. : mit Freimut sprechen
Weltoffenheit /die/
tính cởi mở;
tính rộng rãi;
tính phóng khoáng;
tính không thành kiến;