TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính quảng giao

tính cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quảng giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chan hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính niềm nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính quảng giao

Kontaktfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soziabilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geselligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leutseligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontaktfähigkeit /die (o. PL)/

tính cởi mở; tính quảng giao;

Soziabilitat /die; - (SozioL)/

tính chan hòa; tính cởi mở; tính quảng giao;

Geselligkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính quảng giao; tính cởi mở; tính chan hòa;

Leutseligkeit /die/

tính ân cần; tính niềm nở; tính cởi mở; tính quảng giao;