Soziabilitat /die; - (SozioL)/
tính chan hòa;
tính cởi mở;
tính quảng giao;
Mitteilsamkeit /die; -/
tính chan hòa;
tính cởi mở;
tính dễ gần;
Ver /trag.lieh. keit, die; -, -en (PI. selten)/
tính chan hòa;
tính hòa thuận;
tính hòa hiếu;
Geselligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính quảng giao;
tính cởi mở;
tính chan hòa;