Offenheit /die; -/
tính thật thà;
tính ngay thẳng;
tính bộc trực;
Bravheit /die; -/
tính thật thà;
tính ngay thẳng;
tính chân thật;
: tính trung thực.
Geradheit /die; -/
tính thẳng thắn;
tính ngay thẳng;
tính cởi mở (Aufrichtigkeit, Offenheit);
Bonhomie /[bono'mi:], die; -, -n (bildungsspr. veraltend)/
tính hiền từ;
tính trung thực;
tính ngay thẳng;
tính liêm khiết (Gutmü tigkeit, Jovialität, Biederkeit);