TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geradheit

sự thẳng thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cởi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số chẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chẵn lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngay thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geradheit

straightness

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

geradheit

Geradheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Parität

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

geradheit

parité

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geradheit,Parität

parité

Geradheit, Parität

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geradheit /die; -/

tính thẳng thắn; tính ngay thẳng; tính cởi mở (Aufrichtigkeit, Offenheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geradheit /f =/

1. sự thẳng thán, sự ngay thẳng, sự cởi mỏ; 2. (toán) số chẵn, tính chẵn lẻ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geradheit

straightness