Việt
số chẵn
sự thẳng thán
sự ngay thẳng
sự cởi mỏ
tính chẵn lẻ.
Anh
even number
even absolute
Đức
gerade Zahl
Geradheit
Pháp
nombre pair
Der Eingangswelle 2 (Hohlwelle) die geraden Gänge 2, 4 und 6. Der Eingangswelle 1 ist die Kupplung K1 zugeordnet.
Các tay số chẵn 2, 4, 6 được gắn với trục 2 (trục rỗng). Trục đầu vào 1 liên kết với ly hợp C1.
Sie sind bei verstellbaren Handreibahlen meist geradzahlig, um den Durchmesser der Reibahle einfach mit einer Messschraube messen zu können.
Ở mũi doa tay chỉnh được, số răng thường là số chẵn để có thể đo được đường kính của mũi doa một cách đơn giản với vi kế (panme).
Geradheit /f =/
1. sự thẳng thán, sự ngay thẳng, sự cởi mỏ; 2. (toán) số chẵn, tính chẵn lẻ.
gerade Zahl /f/TOÁN/
[EN] even number
[VI] số chẵn
[DE] gerade Zahl
[FR] nombre pair