Việt
sự thẳng thán
sự ngay thẳng
sự cởi mỏ
số chẵn
tính chẵn lẻ.
Đức
Geradheit
Geradheit /f =/
1. sự thẳng thán, sự ngay thẳng, sự cởi mỏ; 2. (toán) số chẵn, tính chẵn lẻ.