Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
gerade Zahl
nombre pair
gerade Zahl
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gerade Zahl /f/TOÁN/
[EN] even number
[VI] số chẵn
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
gerade Zahl
[DE] gerade Zahl
[VI] số chẵn
[EN] even number
[FR] nombre pair
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh