TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parität

Tính theo chẵn lẻ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tính chẵn lẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tắc đồng đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc quân dẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

parität

parity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parität

Parität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geradheit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

parität

parité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Geradheit,Parität

parité

Geradheit, Parität

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parität /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Parität

[EN] parity

[FR] parité

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parität /f =/

nguyên tắc đồng đẳng, nguyên tắc quân dẳng; (kinh tế) dẳng giá, đồng giá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parität /f/M_TÍNH, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] parity

[VI] tính chẵn lẻ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Parität

[VI] Tính theo chẵn lẻ

[EN] parity