TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erreichbarkeit

có thể đạt được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vừa sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erreichbarkeit

availability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erreichbarkeit

Erreichbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfuegbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugänglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erreichbarkeit

champ d'accessibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accessibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erreichbarkeit,Verfuegbarkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erreichbarkeit; Verfuegbarkeit

[EN] availability

[FR] champ d' accessibilité; disponibilité

Erreichbarkeit,Zugänglichkeit /IT-TECH/

[DE] Erreichbarkeit; Zugänglichkeit

[EN] accessibility

[FR] accessibilité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erreichbarkeit /die; -/

tính vừa sức; tính có thể đạt được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erreichbarkeit /f =/

tính] có thể đạt được (dạt tỏi, qua được, đến được).