TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

availability

Độ khả dụng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính khả dựng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính có hiệu lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sẵn sàng để sử dụng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tính hữu hiệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự có hiệu lực weathering ~ hiệu lực phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sẵn có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẵn sàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu suất làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số lợi dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình về độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy và khả năng phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

availability

availability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exergy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintainability Programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintainability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reliability and Serviceability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

availability

Verfügbarkeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brauchbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Einschaltbereitschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erreichbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfuegbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Exergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technische Arbeitsfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bereitschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

availability

disponibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

champ d'accessibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enthalpie libre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

As crude oil differs in quality and availability depending on where it comes from, producers and traders need a reliable benchmark against which to judge the correct price.

Vì dầu thô khác nhau về chất lượng và tính sẵn có tùy thuộc xuất xứ của chúng, các nhà sản xuất và thương nhân cần có một chuẩn mực đáng tin cậy để xác định mức giá chính xác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Reliability,Availability,Maintainability Programme /điện tử & viễn thông/

chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng

Maintainability,Availability,Reliability and Serviceability

khả năng bảo dưỡng, độ khả dụng, độ tin cậy và khả năng phục vụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfügbarkeit /f/M_TÍNH, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/

[EN] availability

[VI] độ khả dụng, độ sẵn sàng

Bereitschaft /f/DHV_TRỤ/

[EN] availability

[VI] tính khả dụng, tính sẵn sàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

availability /IT-TECH/

[DE] Verfügbarkeit

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /IT-TECH/

[DE] Verfügbarkeit

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /IT-TECH/

[DE] Verfügbarkeit

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /IT-TECH/

[DE] Verfügbarkeit

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verfügbarkeit

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einschaltbereitschaft

[EN] availability

[FR] disponibilité

availability /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erreichbarkeit; Verfuegbarkeit

[EN] availability

[FR] champ d' accessibilité; disponibilité

availability,exergy /SCIENCE/

[DE] Exergie; technische Arbeitsfaehigkeit

[EN] availability; exergy

[FR] enthalpie libre; exergie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

availability

hiệu suất làm việc, hệ số lợi dụng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

availability

Sẵn có, khả dụng, sẵn sàng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

availability

tính hữu hiệu; sự có hiệu lực weathering ~ hiệu lực phong hoá

Lexikon xây dựng Anh-Đức

availability

availability

Verfügbarkeit, Brauchbarkeit

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

availability

tính khả dụng 1. Đối với dữ liệu, kênh dữ liệu và các thiết b) vào - ra ở máy tính, điều kiện sẵn sàng đề sử dụng và không phải tham gia ngay lập tức vào các nhiệm vụ khạc. 2 Trong xử lý, khả năng truy nhập vào hệ mậy tính hoặc tài nguyên cùa hệ theo quan điềm sử dụng (như " tính khả dụng cùa máy trong mạng" ) hoặc như số phần trăm trong tồng thời gian cần đến thiết bị.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verfügbarkeit

[VI] Độ khả dụng, sẵn sàng để sử dụng

[EN] availability

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

availability

tính khả dựng, tính có hiệu lực