TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reliability

sự không câm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đáng tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đảm bảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đảm bảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chắc chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáng tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khả dụng và độ duy trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình về độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy của thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ổn định uốn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền lâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reliability

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failureproofness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Availability and Serviceability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certainty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Availability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintainability Programme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

information transmission fidelity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 realibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of security

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bruckling resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firmness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longevity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power of resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability

sự không câm (nổ mìn)

 reliability /toán & tin/

tính đáng tin cậy

 reliability /xây dựng/

tính đảm bảo

 reliability /xây dựng/

sự không câm (nổ mìn)

 reliability

độ đảm bảo

 reliability /xây dựng/

độ bảo đảm

 reliability /xây dựng/

độ đảm bảo

 reliability /xây dựng/

sự chắc chắn

 reliability /toán & tin/

sự đáng tin cậy

 reliability

độ bảo đảm

 reliability

sự đáng tin cậy

 reliability

tính đáng tin cậy

 reliability /hóa học & vật liệu/

sự đáng tin cậy

 reliability /hóa học & vật liệu/

tính đáng tin cậy

 reliability

sự chắc chắn

 failureproofness, reliability /xây dựng/

tính an toàn

 Reliability,Availability and Serviceability /điện tử & viễn thông/

độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì

 certainty, reliability, safety

sự chắc chắn

 Reliability,Availability,Maintainability Programme /điện tử & viễn thông/

chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng

information transmission fidelity, realibility, reliability

độ tin cậy của thông tin

Khả năng làm việc liên tục của một thiết bị hay một linh kiện thường được biểu diễn bằng số phần trăm trung bình, các sự cố trong 1000 giờ chờ được sử dụng.; Khả năng hoạt động của một sản phẩm sau một thời gian sử dụng hay qua một khoảng thời gian cụ thể, dụa trên sự thử sản phẩm dưới các điều kiện hoạt động được quy định.

The probability that a product will be operational after a period of usage or over a specified time period, based on testing of the product under a prescribed operation and operating environment.

 confidence, reliability, safety, security, trust

sự tin cậy

degree of safety, degree of security, dependability, reliability

mức độ an toàn

bruckling resistance, fastness, firmness, reliability, rigidity, stability

độ ổn định uốn dọc

Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái lái trên đương thẳng, quặt góc...

longevity, power of resistance, reliability, resistance power, rigidity

độ bền lâu