reliability
sự không câm (nổ mìn)
reliability /toán & tin/
tính đáng tin cậy
reliability /xây dựng/
tính đảm bảo
reliability /xây dựng/
sự không câm (nổ mìn)
reliability
độ đảm bảo
reliability /xây dựng/
độ bảo đảm
reliability /xây dựng/
độ đảm bảo
reliability /xây dựng/
sự chắc chắn
reliability /toán & tin/
sự đáng tin cậy
reliability
độ bảo đảm
reliability
sự đáng tin cậy
reliability
tính đáng tin cậy
reliability /hóa học & vật liệu/
sự đáng tin cậy
reliability /hóa học & vật liệu/
tính đáng tin cậy
reliability
sự chắc chắn
failureproofness, reliability /xây dựng/
tính an toàn
Reliability,Availability and Serviceability /điện tử & viễn thông/
độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì
certainty, reliability, safety
sự chắc chắn
Reliability,Availability,Maintainability Programme /điện tử & viễn thông/
chương trình về độ tin cậy, độ khả dụng, khả năng bảo dưỡng
information transmission fidelity, realibility, reliability
độ tin cậy của thông tin
Khả năng làm việc liên tục của một thiết bị hay một linh kiện thường được biểu diễn bằng số phần trăm trung bình, các sự cố trong 1000 giờ chờ được sử dụng.; Khả năng hoạt động của một sản phẩm sau một thời gian sử dụng hay qua một khoảng thời gian cụ thể, dụa trên sự thử sản phẩm dưới các điều kiện hoạt động được quy định.
The probability that a product will be operational after a period of usage or over a specified time period, based on testing of the product under a prescribed operation and operating environment.
confidence, reliability, safety, security, trust
sự tin cậy
degree of safety, degree of security, dependability, reliability
mức độ an toàn
bruckling resistance, fastness, firmness, reliability, rigidity, stability
độ ổn định uốn dọc
Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái lái trên đương thẳng, quặt góc...
longevity, power of resistance, reliability, resistance power, rigidity
độ bền lâu