Bewährtheit /die; -/
sự đã qua thử thách;
sự đáng tin cậy;
Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự đáng tin cậy;
sự vững chắc;
sự đúng đắn (Zuverlässigkeit);
Kreditwürdigkeit /die/
sự tín nhiệm để cho vay tín dụng;
sự đáng tin cậy;
Beweiskraft /die (o. PL)/
sự đáng tin cậy (của một bằng chứng);
tính đích xác;
tính thuyết phục của chứng cứ;