certainty /xây dựng/
biến cố chắc chắn
certainty /toán & tin/
sự kiện chắc chắn
certainty /xây dựng/
sự chắc chắn
certainty
sự chắc chắn
certainty
sự kiện chắc chắn
certainty
biến cố chắc chắn
certain event, certainty /toán & tin/
biến cố chắc chắn
certainty, reliability, safety
sự chắc chắn