safety /cơ khí & công trình/
giữ cố định
safety
móc treo thang máy
safety /xây dựng/
chốt an toàn (súng)
safety /cơ khí & công trình/
chốt an toàn (súng)
safety /xây dựng/
sự bền chắc
safety /xây dựng/
sự chắc chắn
safety
sự an toàn
Sự ngăn ngừa tai nạ bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt, bằng giáo dục đào tạo hay bằng cách nâng cao đièu kiện làm việc.
The prevention of accidents by the use of special devices or equipment, by educational means (lectures, etc.), by training, and by improvement in working conditions, including machinery.
safety
sự chắc chắn
safety, solidity /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
sự bền chắc
safeguard, safety
chức năng bảo vệ
reliability criterion, safety
tiêu chuẩn độ tin cậy
car safety, safety /cơ khí & công trình/
móc treo thang máy
electrical safely, safety
sự an toàn điện
reliability criterion, safety
tiêu chuẩn độ an toàn
certainty, reliability, safety
sự chắc chắn
Safety,Security and Protection of the Environment
an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
Safety,Security and Protection of the Environment /xây dựng/
an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường
confidence, reliability, safety, security, trust
sự tin cậy