TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ cố định

giữ cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giữ cố định

 safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vorgewählte Temperatur im Fahrzeuginnenraum wird konstant gehalten.

Nhiệt độ chọn trước trong cabin xe được giữ cố định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fixieren

Giữ cố định

Spannelement

Phần tử kẹp giữ cố định

Haltevorrichtung entspannt

Thiết bị giữ cố định được tách ra

Feststellschraube

Vít giữ cố định vị trí (vít định vị hay vít hãm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety /cơ khí & công trình/

giữ cố định