Việt
giữ cố định
Anh
safety
Die vorgewählte Temperatur im Fahrzeuginnenraum wird konstant gehalten.
Nhiệt độ chọn trước trong cabin xe được giữ cố định.
Fixieren
Giữ cố định
Spannelement
Phần tử kẹp giữ cố định
Haltevorrichtung entspannt
Thiết bị giữ cố định được tách ra
Feststellschraube
Vít giữ cố định vị trí (vít định vị hay vít hãm)
safety /cơ khí & công trình/