Việt
sự bền chắc
tính chắc chắn
Anh
safety
solidity
Đức
Dankbarkeit
Dankbarkeit /die; -/
(ugs ) sự bền chắc; tính chắc chắn (Haltbarkeit, Strapazierfähigkeit);
safety /xây dựng/
solidity /xây dựng/
safety, solidity /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/