Robustheit /die; -/
tính bền;
tính chắc chắn;
Dankbarkeit /die; -/
(ugs ) sự bền chắc;
tính chắc chắn (Haltbarkeit, Strapazierfähigkeit);
Standfestigkeit /die/
tính vững vàng;
tính vững chắc;
tính chắc chắn;
Verlässlichkeit /die; -/
tính đáng tin cậy;
tính vững chắc;
tính bền vững;
tính chắc chắn;
Gründlichkeit /die; -/
tính vững vàng;
tính chắc chắn;
tính cẩn thận;
tính tì mỉ;
tính chu đáo (Gewissenhaftigkeit, Sorgfalt);