Việt
tính vũng vàng
tính chắc chắn
Đức
Stichhaltigkeit
mangelnde Stichhaltigkeit
sự sai luật.
Stichhaltigkeit /í =/
tính vũng vàng, tính chắc chắn; (luật) tính chát đúng luật; mangelnde Stichhaltigkeit sự sai luật.