Việt
tính vũng vàng
tính chắc chắn
tính vững chắc tính kiên định
Đức
Stichhaltigkeit
Stabilitat
mangelnde Stichhaltigkeit
sự sai luật.
Stabilitat /[ftabili'te.-t], die; -/
tính vũng vàng; tính vững chắc tính kiên định;
Stichhaltigkeit /í =/
tính vũng vàng, tính chắc chắn; (luật) tính chát đúng luật; mangelnde Stichhaltigkeit sự sai luật.