Việt
tính an toàn
sự an toàn
tính chắc chắn
độ tin cậy
Anh
safety
failureproofness
reliability
vital safety
security
Đức
Sicherheit
Parkbremssysteme ermöglichen zusätzlichen Komfort und Sicherheitssysteme wie z.B.:
Hệ thống phanh đỗ xe có thể có thêm tính tiện nghi và tính an toàn cho hệ thống, thí dụ như:
Detaillierte Angaben zur Produktsicherheit und -haftung sind in der ISO 9004 aufgeführt.
ISO 9004 ấn định chi tiết cho tính an toàn và việc chịu trách nhiệm cho sản phẩm.
Für bestimmte Anwendungen können auch die Brennbarkeit oder die Lebensmittelechtheit wichtig werden.
Tính dễ cháy, tính an toàn thực phẩm cũng quan trọng đối với một số ứng dụng nhất định.
Darin sind alle einzuführenden Maßnahmen und Verfahren zur Produktsicherheit und -haftung aufgeführt.
Chuẩn này định nghĩa tất cả các biện pháp và kỹ thuật tạo ra tính an toàn và trách nhiệm đối với sản phẩm.
Wegen seiner ökologischen Unbedenklichkeit wird es als Zusatz von Substraten und zur Bodenauflockerung verwendet.
Do tính an toàn sinh thái nên EPS cũng được sử dụng như chất liệu phụ để trộn với đất mùn và làm xốp nền đất (trồng trọt).
tính an toàn, độ tin cậy
Sicherheit /f/M_TÍNH/
[EN] security
[VI] sự an toàn; tính an toàn
Sicherheit /f/CƠ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ/
[EN] safety
[VI] sự an toàn; tính an toàn; tính chắc chắn
failureproofness, reliability /xây dựng/
vital safety /xây dựng/
tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)
vital safety /điện tử & viễn thông/