TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính an toàn

tính an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chắc chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tin cậy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính an toàn

safety

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 failureproofness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vital safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính an toàn

Sicherheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parkbremssysteme ermöglichen zusätzlichen Komfort und Sicherheitssysteme wie z.B.:

Hệ thống phanh đỗ xe có thể có thêm tính tiện nghi và tính an toàn cho hệ thống, thí dụ như:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Detaillierte Angaben zur Produktsicherheit und -haftung sind in der ISO 9004 aufgeführt.

ISO 9004 ấn định chi tiết cho tính an toàn và việc chịu trách nhiệm cho sản phẩm.

Für bestimmte Anwendungen können auch die Brennbarkeit oder die Lebensmittelechtheit wichtig werden.

Tính dễ cháy, tính an toàn thực phẩm cũng quan trọng đối với một số ứng dụng nhất định.

Darin sind alle einzuführenden Maßnahmen und Verfahren zur Produktsicherheit und -haftung aufgeführt.

Chuẩn này định nghĩa tất cả các biện pháp và kỹ thuật tạo ra tính an toàn và trách nhiệm đối với sản phẩm.

Wegen seiner ökologischen Unbedenklichkeit wird es als Zusatz von Substraten und zur Bodenauflockerung verwendet.

Do tính an toàn sinh thái nên EPS cũng được sử dụng như chất liệu phụ để trộn với đất mùn và làm xốp nền đất (trồng trọt).

Từ điển toán học Anh-Việt

safety

tính an toàn, độ tin cậy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] security

[VI] sự an toàn; tính an toàn

Sicherheit /f/CƠ, CH_LƯỢNG, VT&RĐ/

[EN] safety

[VI] sự an toàn; tính an toàn; tính chắc chắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failureproofness, reliability /xây dựng/

tính an toàn

 vital safety /xây dựng/

tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)

 vital safety /điện tử & viễn thông/

tính an toàn (có tầm quan trọng sống còn)