TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

security

sự an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ an toàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bảo đảm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

An ninh

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự an loàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính an toàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứng khoán

 
Từ điển phân tích kinh tế

yên ổn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tin cậy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đảm bảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chắc chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
data security

sự bảo mật dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự an toàn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tin cậy của dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

security

security

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
data security

data privacy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data security

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data reliability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

security

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
n-1 security

N-1 security

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
security :

security :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

security

Sicherheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Garantie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gewähr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verteidigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alarmanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
data security

Datensicherheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
n-1 security

-Kriterium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-Regel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

-Sicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

security

sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défense

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
n-1 security

critère N-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critère de sécurité N-1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

This has maintained the security and volume of supply essential for a reliable benchmark.

Điều này đã duy trì sự bảo đảm và lượng cung cần thiết cho một tiêu chuẩn đáng tin cậy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

security

độ an toàn

security

độ an toàn (của một hệ thống điện năng)

security

sự an toàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

security

sự an toàn, sự đảm bảo, sự chắc chắn, độ tin cậy

Từ điển pháp luật Anh-Việt

security :

sự an toàn, sự an ninh, sự bảo đàm, sự bào chứng; người báo đâm. [L] a/ người báo chũ, người báo đàm. b/ sự báo chứng, tiến bào chứng, vặt bào đàm, tiền ký quỷ, tiên thế chân.. - additional security - sự cam cố, sự diên áp; tái bảo lãnh. - collateral security - sự cam co, sự điên áp. - security for casts - dự tụng phí, sờ phi đóng trước khi kháng cáo; (lệ phí) tiền tài phán, phí nộp trước khi xét xừ (trong một vu chống án chăng hạn). - security for a debt - đàm bào một món nơ, một trái quyền. - personal security - đàm bào dỏng sàn. - sufficient security - bào chứng tốt có giá trị, bào chứng khá già. - to give a security - đóng báo chứng, đóng lien the chân. - to give sth. as a security - đưa cái gi lảm vật đàm báo. - loan without security - cho vay mất gốc vồn, cho vay không có đám bào. - to lend money on security - cho vay có đàm bào chắc chắn. - to lend money without security - vay tiền không có đàm bào chẳc chắn. - to lodge a security - đóng tiền bão chứng. - to lodge stock as additional security - ký gời chứng khoán đê cẩm cố. - to stand security for s.o - dứng báo lãnh cho ai. - to stand security for a signature, a debt - dứng bào lãnh một chữ ký, một món nợ. - to pay in a sum as a security - dóng một số tiến thé chân. [TC] chứng khoán, giá khoán, von. - securities to bearer - phiẻu khoán vô danh. - gilt-edged securities - giá khoán chẳc chan, cho vay chắc chắn. - Government securities - vốn Nhà nước, ngân quỹ Quốc gia - outstanding securities - phicu khoán không hoàn giâm, phiếu khoán hoán chuyên. - paper securities - chứng thư thụ thác di sàn. - public securities - công trái, công ngân, quỹ công. - registered securities - chứng khoán ký danh. - securities registered for tax - chứng khoán bao thuê (Xch. tax subscription). - transferable securities - giá khoán động sàn. - securities department - sớ (hay vụ) phiếu khoán (cúa ngân hàng) - the security market - thi trường giá khoán, sớ giao dich chứng khoán. ' Security Council of the U.N - Hội dồng bảo an L.H.Q.

Từ điển toán học Anh-Việt

security

sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

security

An ninh, yên ổn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

security

Sự an toàn

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Security

An ninh

Từ điển phân tích kinh tế

security

chứng khoán

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Security /IT-TECH/

[DE] Sicherheit

[EN] Security

[FR] sécurité

security /IT-TECH/

[DE] Sicherheit; Verteidigung

[EN] security

[FR] défense

security /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Alarmanlage

[EN] security

[FR] sécurité

N-1 security /ENERGY,ENERGY-ELEC/

[DE] (n-1)-Kriterium; (n-1)-Regel; (n-1)-Sicherheit

[EN] N-1 security

[FR] critère N-1; critère de sécurité N-1

Từ điển Polymer Anh-Đức

security

Sicherheit; Garantie, Gewähr

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] security

[VI] sự an toàn; tính an toàn

Datensicherheit /f/M_TÍNH/

[EN] data privacy (Anh), data security (Mỹ), data reliability, security

[VI] sự bảo mật dữ liệu, sự an toàn dữ liệu, độ tin cậy của dữ liệu

Tự điển Dầu Khí

security

o   độ an toàn, độ tin cậy, sự bảo đảm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

security

an toàn Sự tồn tạl và tăng cường các phương pháp giới han truy nháp vào dử liệu và các điều kiện dề nhộn được dữ liệu. Trọng tâm chính cúa an toàn máy tính, nhất là ở các hê có nhiều người truy nhập hoặc thông qua các dường truycn thông, là ngăn không cho những cá nhân không được phép sử dụng hệ thống, security kernel hạt nhân an toàn Phần của hệ điều hành mà (V đó tập trung tất cà các chức năng liên quan lớl an toàn, tạo thành một hạt nhân nhò đàm bảo an toàn tách riêng khỏi phần còn lại cùa hệ thống,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

security

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

security

security

n. freedom from danger or harm; protection; measures necessary to protect a person or place (“Security was increased in the city.”)

security

security

n. evidence of ownership that has financial value, such as a stock or bond. Security can also mean a financial contract that has value.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

security

sự an loàn