TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewähr

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gewähr

security

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gewähr

Gewähr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sicherheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Garantie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für etw. (A) Gewähr bieten [geben]

đảm bảo, bảo đảm, bảo hành;

für fn, für etw. (A) Gewähr leisten [die Gewähr übernehmen] bảo

hành, bảo lãnh.

Từ điển Polymer Anh-Đức

security

Sicherheit; Garantie, Gewähr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewähr /f =/

sự] bảo lãnh, cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo đảm; für etw. (A) Gewähr bieten [geben] đảm bảo, bảo đảm, bảo hành; für fn, für etw. (A) Gewähr leisten [die Gewähr übernehmen] bảo hành, bảo lãnh.