Kaution /f =, -en/
sự] bảo lãnh, bảo đảm; gégen Kaution dưới sự bảo đảm [bảo trợ]...
Bürge /m -n, -n/
1. [ngưôi] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; für j -n, für etw (A)Bürge sein cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.
gewährleisten /(khống tách được) vt/
bảo đảm, bảo lãnh, bảo hành.
Bürgin /í =, -nen/
1. [bà, cô, chị] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 2. con tin (nữ).
garantieren /I vt/
đảm bảo, bản đảm, bảo hành, bảo lãnh, cam đoam; II vi ịfm für A) cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo lãnh.
Gewähr /f =/
sự] bảo lãnh, cam đoan, bảo đảm, bảo hành, bảo đảm; für etw. (A) Gewähr bieten [geben] đảm bảo, bảo đảm, bảo hành; für fn, für etw. (A) Gewähr leisten [die Gewähr übernehmen] bảo hành, bảo lãnh.
Bürgschaft /f =, -en/
sự] bảo lãnh, bảo lĩrìh, bảo đảm, bảo hành, cam đoan.
bürgen /vi (für A)/
vi (für A) cam đoan, bảo lãnh, bảo đảm, bảo hành, chịu trách nhiệm, phụ trách.