Việt
bảo lãnh
bảo lĩrìh
bảo đảm
bảo hành
cam đoan.
sự bảo lãnh
hợp đồng bảo lãnh
sự bảo đảm
sự cam đoan
sô' tiền bảo đảm
sô' tiền bảo lãnh
Anh
pledge
Đức
Bürgschaft
Bürgschaft /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự bảo lãnh; hợp đồng bảo lãnh;
sự bảo đảm; sự cam đoan (Garantie, Gewähr);
sô' tiền bảo đảm; sô' tiền bảo lãnh;
Bürgschaft /f =, -en/
sự] bảo lãnh, bảo lĩrìh, bảo đảm, bảo hành, cam đoan.