Bürgschaft /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự cam đoan (Garantie, Gewähr);
Zusicherung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự đảm bảo;
sự cam kết;
Versicherung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự cam kết;
sự doan chắc;
Beteuerung /die; -, -en/
sự cam đoan;
sự khẳng định;
sự xác nhận;
Haftung /die; -, -en (PL selten)/
sự chịu trách nhiệm pháp lý;
sự cam đoan;
sự bảo đảm;
công ty trách nhiệm hữu hạn. : Gesellschaft mit beschränkter Haftung