TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haftung

Sự bám dính

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trách nhiệm pháp lý

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trách nhiệm pháp lý <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm bồi thường thay cho người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu trách nhiệm pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haftung

liability

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adhesion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

responsibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liabilities

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhesiveness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticking property

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cohesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adherence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warranty

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

adhesion/ adhesive power

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

haftung

Haftung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Adhäsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Haftfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohäsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Garantie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anheftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

haftung

adhérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

responsabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhésivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cohésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 adhésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accrochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesellschaft mit beschränkter Haftung

công ty trách nhiệm hữu hạn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Adhäsion,Haftung

adhérence

Adhäsion, Haftung

Từ điển Polymer Anh-Đức

warranty

Garantie (Hersteller~), Haftung

adhesion/ adhesive power

Adhäsion, Haftung, Anheftung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haftung /die; -/

sự bám dính; sự tiếp xúc (Verbindung, Kontakt);

Haftung /die; -, -en (PL selten)/

sự chịu trách nhiệm; trách nhiệm bồi thường thay cho người khác;

Haftung /die; -, -en (PL selten)/

sự chịu trách nhiệm pháp lý; sự cam đoan; sự bảo đảm;

Gesellschaft mit beschränkter Haftung : công ty trách nhiệm hữu hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftung /f/S_PHỦ/

[EN] bond

[VI] sự liên kết

Haftung /f/XD/

[EN] adhesion, bond, bonding

[VI] sự bám dính, sự liên kết

Haftung /f/CNSX/

[EN] stick

[VI] sự dính

Haftung /f/THAN, C_DẺO/

[EN] adhesion

[VI] sự bám dính

Haftung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] liability

[VI] trách nhiệm pháp lý

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftung /RESEARCH/

[DE] Haftung

[EN] liability; responsibility

[FR] responsabilité

Haftung /IT-TECH/

[DE] Haftung

[EN] liabilities

[FR] responsabilité

Haftfestigkeit,Haftung /TECH,BUILDING/

[DE] Haftfestigkeit; Haftung

[EN] adhesiveness; sticking property

[FR] adhésivité

Adhaesion,Haftung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Adhaesion; Haftung

[EN] adhesion

[FR] adhérence

Haftfestigkeit,Haftung

[DE] Haftfestigkeit; Haftung

[EN] adhesiveness; sticking property

[FR] adhésivité

Adhäsion,Haftung /SCIENCE/

[DE] Adhäsion; Haftung

[EN] adhesion

[FR] adhérence

Haftung,Kohäsion /TECH,BUILDING/

[DE] Haftung; Kohäsion

[EN] cohesion

[FR] cohésion

Haftung,Kohäsion

[DE] Haftung; Kohäsion

[EN] cohesion

[FR] cohésion

Adhäsion,Haftreibung,Haftung /SCIENCE/

[DE] Adhäsion; Haftreibung; Haftung

[EN] adhesion

[FR] adhérence

2 Adhaesion,Haftfaehigkeit,Haftfestigkeit,Haftung,Haftvermoegen /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Adhaesion; Haftfaehigkeit; Haftfestigkeit; Haftung; Haftvermoegen

[EN] adherence; adhesion

[FR] 2) adhésion; accrochage; adhérence; adhésivité

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haftung

(tyre) traction

Haftung

adhesion

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Haftung

[EN] liability

[VI] trách nhiệm pháp lý < l>

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Haftung

[VI] Sự bám dính, sự liên kết, trách nhiệm pháp lý

[EN] liability