TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adherence

sự bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực kết dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dính vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bám chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố chấp .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

top tập hợp các điểm dính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sư nỡ khớp: sự bám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

adherence

adherence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tackiness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adhesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adherence strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bond strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adherence

Haftfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adhäsionskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

2 Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Adhaesion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verleimungsfestigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adherence

2 adhésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accrochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhésivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance mécanique d'un collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adherence,adhesion /INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Adhaesion; Haftfaehigkeit; Haftfestigkeit; Haftung; Haftvermoegen

[EN] adherence; adhesion

[FR] 2) adhésion; accrochage; adhérence; adhésivité

adherence,adhesion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Adhaesion

[EN] adherence; adhesion

[FR] adhérence; adhésion

adherence,adherence strength,bond strength /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Verleimungsfestigkeit

[EN] adherence; adherence strength; bond strength

[FR] résistance mécanique d' un collage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adhäsionskraft /f/B_BÌ/

[EN] adherence

[VI] sự dính, sự bám

Haftfestigkeit /f/B_BÌ/

[EN] adherence

[VI] độ bám dính

Haftvermögen /nt/GIẤY/

[EN] adherence, tackiness

[VI] sự bám dính, sự dính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adherence

sư nỡ) khớp: sự (dinh) bám

Từ điển toán học Anh-Việt

adherence

top tập hợp các điểm dính

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherence

Qui y, tin phụng [tin tưởng và phụng thờ], đồng ý, gia nhập, trung thực, cố chấp [không thay đổi].

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherence

sự dính bám

adherence

bám dính

adherence

lực dính

adherence

lực kết dính

adherence

sự bám dính

adherence

sự dính

adherence

sự dính vào

adherence

sự bám (keo)

adherence

sự bám chặt

adherence

độ bám dính

adherence, adhesion

sự dính vào

adherence, adhesion

sự bám dính

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adherence

Attachment.