TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bám

Sự bám

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bám

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự bám

sự bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư nôi khơp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự bám

adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cohesion

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
sự bám

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự bám

Kohäsion

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Adhäsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adhäsionskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Adhäsion

■ Sự bám dính

Kohäsion und Adhäsion

Sự cố kết và sự bám dính

21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung

21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn

Notwendige Oberflächenenergie für die Haftung mit:

Năng lượng bề mặt cần thiết cho sự bám dính đối với chất:

Das gegenseitige Abschaben verhindert das Anhaften von Material.

Việc nạo vét qua lại ngăn cản sự bám dính của nguyên liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhesion

sư nôi khơp; sự (dính) bám

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adhäsion /f/C_DẺO/

[EN] adhesion

[VI] sự dính, sự bám

Adhäsionskraft /f/B_BÌ/

[EN] adherence

[VI] sự dính, sự bám

Từ điển ô tô Anh-Việt

adhesion n.

Sự bám, độ bám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherence, adhesion /cơ khí & công trình/

sự (dính) bám

 adherence

sự bám

adherence

sự bám (keo)

adhesion

sự bám (keo)

 adherence, adhesion /cơ khí & công trình/

sự bám (keo)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kohäsion

[VI] Sự bám

[EN] cohesion