Việt
Sự bám
độ bám
sự dính
sự bám
sư nôi khơp
Anh
adherence
adhesion
cohesion
adhesion n.
Đức
Kohäsion
Adhäsion
Adhäsionskraft
■ Adhäsion
■ Sự bám dính
Kohäsion und Adhäsion
Sự cố kết và sự bám dính
21 Oberflächenspannung, Adhäsion und Kapillarwirkung
21 Ứng suất bề mặt, sự bám dính và tác động mao dẫn
Notwendige Oberflächenenergie für die Haftung mit:
Năng lượng bề mặt cần thiết cho sự bám dính đối với chất:
Das gegenseitige Abschaben verhindert das Anhaften von Material.
Việc nạo vét qua lại ngăn cản sự bám dính của nguyên liệu.
sư nôi khơp; sự (dính) bám
Adhäsion /f/C_DẺO/
[EN] adhesion
[VI] sự dính, sự bám
Adhäsionskraft /f/B_BÌ/
[EN] adherence
Sự bám, độ bám
adherence, adhesion /cơ khí & công trình/
sự (dính) bám
sự bám (keo)
[VI] Sự bám
[EN] cohesion