TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bám

độ bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Sự bám

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

độ bám

 adhesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

grip n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nasshaftung.

Độ bám đường ướt.

Unterschiedliche Bodenhaftung.

Khi độ bám mặt đường khác nhau.

Gleich gute Bodenhaftung.

Độ bám mặt đường tốt như nhau.

Gleich gute Bodenhaftung.

Khi độ bám mặt đường tốt như nhau.

Vorderachse schlechte Bodenhaftung (t2).

Cầu trước có độ bám đường kém (t2).

Từ điển ô tô Anh-Việt

adhesion n.

Sự bám, độ bám

grip n.

Độ bám (vỏ xe với mặt đường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesion /ô tô/

độ bám