Việt
Sự bám
độ bám
sự dính
sự bám
sư nôi khơp
Anh
adherence
adhesion
cohesion
adhesion n.
Đức
Kohäsion
Adhäsion
Adhäsionskraft
sư nôi khơp; sự (dính) bám
Adhäsion /f/C_DẺO/
[EN] adhesion
[VI] sự dính, sự bám
Adhäsionskraft /f/B_BÌ/
[EN] adherence
Sự bám, độ bám
adherence, adhesion /cơ khí & công trình/
sự (dính) bám
sự bám (keo)
[VI] Sự bám
[EN] cohesion