TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bám dính

độ bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng gắn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ bám dính

adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ bám dính

Haftfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftfähigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geeignet bei extremen Bedingungen, wenn andere Verfahren nicht mehr möglich (hohe Temperaturen und Drücke, starke Anhaftungen, sehr grobe und klebrige Produkte)

Thích hợp với điều kiện đo cực xấu, khi các phương pháp đo khác không thể sử dụng được (như ở nhiệt độ và áp suất cao, chất có độ bám dính cao, chất rất thô và dính)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schichtdicke und Haftung des Lackes kann man mit Hilfe der Gitterschnittprüfung kontrollieren.

Độ dày và độ bám dính của lớp sơn có thể được kiểm trabằng thử nghiệm cắt lưới bề mặt.

Um die Haftung zweier Schichten zu verbessern, werden die Oberflächen vor der nächsten Aufbringung vorbehandelt.

Để giúp độ bám dính của hai lớp được tốt hơn, bề mặt của băng nền phải được xử lý trước khi rải keo phủ lên.

Die notwendigen Kräfte werden im Wesentlichen von der Bahndicke und der Adhäsion der Kautschukmischung an der letzten Kalanderwalze bestimmt.

Các lực cần thiết được xác định chủ yếu bởi độ dày của dải băng và độ bám dính của hỗn hợp cao su cuối cùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Automatische Anpassung des Motormoments an die Haftverhältnisse

Tự động điều chỉnh momen động cơ phù hợp với độ bám dính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haftfähigkeit /f =/

1. khả năng gắn chặt; 2. độ bám dính; Haft

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haftfestigkeit /f/B_BÌ/

[EN] adherence

[VI] độ bám dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherence /ô tô/

độ bám dính

 adherence

độ bám dính

adherence

độ bám dính