Việt
độ bám dính
khả năng gắn chặt
Anh
adherence
Đức
Haftfestigkeit
Haftfähigkeit
Geeignet bei extremen Bedingungen, wenn andere Verfahren nicht mehr möglich (hohe Temperaturen und Drücke, starke Anhaftungen, sehr grobe und klebrige Produkte)
Thích hợp với điều kiện đo cực xấu, khi các phương pháp đo khác không thể sử dụng được (như ở nhiệt độ và áp suất cao, chất có độ bám dính cao, chất rất thô và dính)
Die Schichtdicke und Haftung des Lackes kann man mit Hilfe der Gitterschnittprüfung kontrollieren.
Độ dày và độ bám dính của lớp sơn có thể được kiểm trabằng thử nghiệm cắt lưới bề mặt.
Um die Haftung zweier Schichten zu verbessern, werden die Oberflächen vor der nächsten Aufbringung vorbehandelt.
Để giúp độ bám dính của hai lớp được tốt hơn, bề mặt của băng nền phải được xử lý trước khi rải keo phủ lên.
Die notwendigen Kräfte werden im Wesentlichen von der Bahndicke und der Adhäsion der Kautschukmischung an der letzten Kalanderwalze bestimmt.
Các lực cần thiết được xác định chủ yếu bởi độ dày của dải băng và độ bám dính của hỗn hợp cao su cuối cùng.
Automatische Anpassung des Motormoments an die Haftverhältnisse
Tự động điều chỉnh momen động cơ phù hợp với độ bám dính
Haftfähigkeit /f =/
1. khả năng gắn chặt; 2. độ bám dính; Haft
Haftfestigkeit /f/B_BÌ/
[EN] adherence
[VI] độ bám dính
adherence /ô tô/