TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui y

qui y

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin phụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố chấp .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoán cải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải biến.<BR>accidental ~ phụ thể chuyển biến .<BR>substantial ~ Bản chất chuyển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự lập thể c

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

qui y

to take refuge in

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

adherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conversion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherence

Qui y, tin phụng [tin tưởng và phụng thờ], đồng ý, gia nhập, trung thực, cố chấp [không thay đổi].

conversion

Qui y, qui chính, trở lại, qui hóa, hoán cải, chuyển biến, chuyển hướng, cải biến.< BR> accidental ~ phụ thể chuyển biến [chỉ biến đổi phụ thể, còn bản chất vẫn không đổi, như khối đá tạc thành pho tượng].< BR> substantial ~ Bản chất chuyển biến, tự lập thể c

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

qui y

to take refuge in