TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở lại

trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lấy lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở gót

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phát lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tính lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phục hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vào lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hối cải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tà qui chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoán cải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải biến.<BR>accidental ~ phụ thể chuyển biến .<BR>substantial ~ Bản chất chuyển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự lập thể c

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trở lại

 reentrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Recur

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Regain

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reentrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metanoia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conversion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trở lại

zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultan verwendbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederaufführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiedererlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Vogel hüpft zurück auf den tieferen Ast.

Con chim nhảy trở lại cái cành thấp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The bird hops back to the lower branch.

Con chim nhảy trở lại cái cành thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wiederinbetriebnahme.

Đưa vào vận hành trở lại.

Gegen Wiedereinschalten sichern.

Bảo vệ chống nối điện trở lại.

Das Rad wird wieder beschleunigt.

Bánh xe được gia tốc trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin gleich wieder zurück

tôi sẽ trở lại ngay

hin sind wir gelaufen, zurück haben wir ein Taxi genommen

khi đi chúng tôi đi bộ nhưng khi trở về thì chúng tôi đã gọi một chiếc tắc xi

Berlin hin und zurück

một vé khứ hồi đi Berlin.

ich begab mich sofort nach Hause zurück

tôi lập tức quay trở về nhà.

aus dem Krieg wiederkehren

trở về sau cuộc chiến.

wieder gesund sein

khỏe mạnh trở lại

ein nicht wieder gutzumachendes Unrecht

một hành động bất công không thể nào sửa chũa

das Buch hat sich wieder gefunden

quyền sách đã được tìm thấy lại

etw. wieder entdecken

lại phát hiện ra điều gì

seine Fassung wieder finden

lấy lại bình tĩnh

sich wieder verheiraten

tái hôn

im wieder vereinigten Deutschland

trong một nưởc Đức đã tái thống nhốt

alles ist wieder beim Alten

mọi việc lại trỗ về như cũ

gib es ihm wieder zurück!

trả món đồ ấy lại cho nó!

zu jmdm. zurückkehren

quay ỉạỉ với ai.

wann kommt ihr nach Hause zurück?

bao giờ các con trở về nhà?

wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?

bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metanoia

Hối cải, trở lại, , cải thiện, cải tà qui chính

conversion

Qui y, qui chính, trở lại, qui hóa, hoán cải, chuyển biến, chuyển hướng, cải biến.< BR> accidental ~ phụ thể chuyển biến [chỉ biến đổi phụ thể, còn bản chất vẫn không đổi, như khối đá tạc thành pho tượng].< BR> substantial ~ Bản chất chuyển biến, tự lập thể c

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurück /(Adv.)/

trở lại; trở về;

tôi sẽ trở lại ngay : ich bin gleich wieder zurück khi đi chúng tôi đi bộ nhưng khi trở về thì chúng tôi đã gọi một chiếc tắc xi : hin sind wir gelaufen, zurück haben wir ein Taxi genommen một vé khứ hồi đi Berlin. : Berlin hin und zurück

zuruckbegeben /sich (st. V.; hat)/

trở lại; trở về;

tôi lập tức quay trở về nhà. : ich begab mich sofort nach Hause zurück

wiederkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay trở về; trở lại (wiederkommen);

trở về sau cuộc chiến. : aus dem Krieg wiederkehren

wiederaufführen /+ Akk./

trở lại; quay lại; lại (trở về tình trạng cũ);

khỏe mạnh trở lại : wieder gesund sein : ein nicht wieder gutzumachendes Unrecht : một hành động bất công không thể nào sửa chũa quyền sách đã được tìm thấy lại : das Buch hat sich wieder gefunden lại phát hiện ra điều gì : etw. wieder entdecken lấy lại bình tĩnh : seine Fassung wieder finden tái hôn : sich wieder verheiraten trong một nưởc Đức đã tái thống nhốt : im wieder vereinigten Deutschland mọi việc lại trỗ về như cũ : alles ist wieder beim Alten trả món đồ ấy lại cho nó! : gib es ihm wieder zurück!

zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay lại; trở lại; trở về (zurückkommen);

quay ỉạỉ với ai. : zu jmdm. zurückkehren

zuruckkommen /(st. V.; ist)/

trở về; trở lại; quay lại;

bao giờ các con trở về nhà? : wann kommt ihr nach Hause zurück?

wiederkommen /(st. V.; ist)/

trở về; trở lại; quay lại (zurückkommen);

bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ? : wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?

rückläufig /(Adj.)/

trở về; quay lại; trở lại (nơi xuất phát);

wiedererlangen /(sw. V.; hat)/

lấy lại; thu hồi; chiếm lại; trở lại (zurückerlangen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückkehren /vi/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] phục hồi, trở lại

zurückspringen /vi/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] trở lại, trở về

simultan verwendbar /adj/M_TÍNH/

[EN] reentrant

[VI] vào lại, lập lại, trở lại, tái lập

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Recur

Trở lại, phát lại

Regain

Tính lại, lấy lại, trở lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trở gót,trở lại

zurückkehren vi, zurückkommen vi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reentrant

trở lại