Việt
trở về
trở lại
quay lại
xuất hiện trỗ lại
quay về
trỏ về
trỏ lại
Đức
zuruckkommen
zurückkommen
wann kommt ihr nach Hause zurück?
bao giờ các con trở về nhà?
die Schmerzen kommen zurück
những can đau lại trở lại.
zurückkommen /vi/
quay về, trỏ về, trỏ lại, quay lại; wir kommen auf das Problem zurück chúng ta trỏ lại vấn đề này; zurück
zuruckkommen /(st. V.; ist)/
trở về; trở lại; quay lại;
wann kommt ihr nach Hause zurück? : bao giờ các con trở về nhà?
xuất hiện trỗ lại; quay lại;
die Schmerzen kommen zurück : những can đau lại trở lại.