zurückreisen /vi (s)/
đi về, trỏ về (bằng xe...); zurück
heimziehen /(tách được) vi (s)/
trỏ về, quay về, về.
zurückgelangen /vi (s)/
quay lại, gđ lại, trỏ về, về;
zurückbegehen
quay lại, trỏ lại, trỏ về, đi về; zurück
zurückkommen /vi/
quay về, trỏ về, trỏ lại, quay lại; wir kommen auf das Problem zurück chúng ta trỏ lại vấn đề này; zurück
heimfahren /(tách được) vi (s)/
đi về nhà, quay về nhà, trỏ về, quay lại.
rückläufig /a/
1. trỏ về, quay lại, trỏ lại, về; rückläufig e Bewegung chuyển động ngược chiều; 2. giảm, sụt, giảm bót, tài giảm.
Umkehr /f =/
1. [sự] quay lại, quay về, trỏ về; 2. (quân sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi.
zurückkehren /vi (/
1. quay lại, trỏ lại, trỏ về, vãn hồi; 2.lạc hậu, rót lại, tụt lại, chậm tiến triển; 3. (zuf A) lại lên tiếng, lại nhắc lại đề tài cũ; lại quay về (câu chuyên cũ); zurück