Việt
sự đảo chiều
sự đảo
quay lại
quay về
trỏ về
rút lui
rút quân
triệt binh
triệt thoái
triệt hồi.
sự quay lại
sự quay về
sự trở lui
sự rút lui
sự rút quân
sự triệt thoái
Anh
reversing
return
reversal
NOT operation
negation
Đức
Umkehr
Negation
Nichtverknüpfung
Verneinung
Pháp
inversion logique
négation
opération NON
Negation,Nichtverknüpfung,Umkehr,Verneinung /IT-TECH/
[DE] Negation; Nichtverknüpfung; Umkehr; Verneinung
[EN] NOT operation; negation
[FR] inversion logique; négation; opération NON
Umkehr /[’ornke-.r], die; -/
sự quay lại; sự quay về; sự trở lui;
(quân sự) sự rút lui; sự rút quân; sự triệt thoái;
Umkehr /f =/
1. [sự] quay lại, quay về, trỏ về; 2. (quân sự) [sự] rút lui, rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi.
Umkehr /f/CT_MÁY/
[EN] reversing
[VI] sự đảo chiều
[VI] sự đảo (hướng quay)