TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negation

phủ định

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

Phép đảo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép phủ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phu dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tư chòi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phép đao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phản chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận cứ ngược chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản chiều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phủ nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chối từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. sự phủ định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép toán NOT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiêu cực.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

negation

negation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NOT operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

negation

Negation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Negierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtverknüpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verneinung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

negation

inversion logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

négation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération NON

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NOT operation,negation /IT-TECH/

[DE] Negation; Nichtverknüpfung; Umkehr; Verneinung

[EN] NOT operation; negation

[FR] inversion logique; négation; opération NON

Từ điển triết học Kant

Phủ định (sự) [Đức: Negation; Anh: negation]

Xem thêm: Xác định, Giới hạn, Hư vô (cái),

Trong ĐLPĐ, Kant phân biệt hai nghĩa của sự phủ định, cụ thể là, sự mất đi và sự thiếu vắng. Nghĩa đầu là hệ quả của một “sự đối lập hiện thực”, trong đó một “cổ sở của việc khẳng định” được đối lập và bị thủ tiêu bởi một Cổ sở khác, trong khi nghĩa sau là hệ quả của việc thiếu một Cổ sở khẳng định (tr. 178, tr. 217). Quan niệm sự phủ định như là sự mất đi nảy sinh từ một đối lập hiện thực của hai Cổ sở thủ tiêu nhau. Quan niệm sự phủ định như là sự thiếu vắng nảy sinh từ sự phủ định logic dựa theo nguyên tắc mâu thuẫn, trong đó những thuộc từ đối lập không thể có mặt trong cùng một chủ từ. Trong PPLTTT, quan niệm sự phủ định logic như là việc báo hiệu sự thiếu vắng vẫn còn nguyên vẹn, trong khi sự phủ định mất đi được mang lại một diện trường áp dụng rộng hon. Kant lập luận rằng những khái niệm về sự phủ định được dẫn xuất từ thực tại, và từ đó tiến tới chỗ tuyên bố rằng chúng “chẳng là gì ngoài những giới hạn” của thực tại. Từ đó, ông suy ra rằng sự giới hạn phải được “đặt Cổ sở trên cái không bị giới hạn” hay Ý thể của một ens realissimum (Hữu thể có tất cả tính thực tại) (PPLLTT A575/B 603), qua đó ông muốn nói rằng sự xác định về những đối tượng bị giới hạn chỉ có thể được hoàn tất thông qua sự phủ định một thực tại không bị giới hạn nhưng cũng bất khả tri.

Phan Thị Vàng Anh dịch

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Negation

Tiêu cực.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Negierung /f/M_TÍNH/

[EN] negation

[VI] phép phủ định

Negation /f/M_TÍNH/

[EN] NOT operation, negation

[VI] phép toán NOT, phép đảo; sự phủ định

Từ điển toán học Anh-Việt

negation

log. sự phủ định

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

negation

Phủ định, phản chứng, luận cứ ngược chiều, phản chiều, phủ nhận, phản đối, chối từ, phản đối luận.

Từ điển phân tích kinh tế

negation

phủ định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negation

phép phủ định

negation

sự phủ định

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

negation

phép đảo Biến đồi tín hiệu hai trạng thái (nhi phân) hoặc mẫu bit thành trạng thái ngượé lại của nó - ví dụ, đồi 1001 thành 0110.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

negation

The act of denying or of asserting the falsity of a proposition.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Negation

[VI] Phép đảo; phủ định

[EN] negation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

negation

sự phu dinh, sự tư chòi, phép đao