TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verneinung

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ phủ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phủ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùng ở thể phủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verneinung

NOT operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verneinung

Verneinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Negation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nichtverknüpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verneinung

négation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inversion logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération NON

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Negation,Nichtverknüpfung,Umkehr,Verneinung /IT-TECH/

[DE] Negation; Nichtverknüpfung; Umkehr; Verneinung

[EN] NOT operation; negation

[FR] inversion logique; négation; opération NON

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Negation,Verneinung

négation

Negation, Verneinung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verneinung /die; -, -en/

sự phủ nhận; sự không nhận; sự không đồng tình; sự không tán thành;

Verneinung /die; -, -en/

(Sprachw ) sự dùng ở thể phủ định;

Verneinung /die; -, -en/

(Sprachw ) từ phủ định (Vemeinungs wort);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verneinung /f =, -en/

1. [sự] phủ nhận, không nhận; 2. (triết) [sự] phủ định; 3. (văn phạm) từ phủ định.