Việt
từ phủ định
lời phủ định
Đức
Verneinung
Verneinungswort
Negationswort
Negation
Verneinung /die; -, -en/
(Sprachw ) từ phủ định (Vemeinungs wort);
Verneinungswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/
từ phủ định;
Negationswort /das (PI. ...Wörter)/
Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/
lời phủ định; từ phủ định;